Có 2 kết quả:
否認 fǒu rèn ㄈㄡˇ ㄖㄣˋ • 否认 fǒu rèn ㄈㄡˇ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phủ nhận, từ chối, chối bỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to declare to be untrue
(2) to deny
(2) to deny
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phủ nhận, từ chối, chối bỏ
Từ điển Trung-Anh
(1) to declare to be untrue
(2) to deny
(2) to deny
Bình luận 0