Có 2 kết quả:

否認 fǒu rèn ㄈㄡˇ ㄖㄣˋ否认 fǒu rèn ㄈㄡˇ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phủ nhận, từ chối, chối bỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) to declare to be untrue
(2) to deny

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phủ nhận, từ chối, chối bỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) to declare to be untrue
(2) to deny

Bình luận 0